Có 4 kết quả:

务工 wù gōng ㄨˋ ㄍㄨㄥ務工 wù gōng ㄨˋ ㄍㄨㄥ誤工 wù gōng ㄨˋ ㄍㄨㄥ误工 wù gōng ㄨˋ ㄍㄨㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to work as a laborer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to work as a laborer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay one's work
(2) to be late for or absent from work
(3) loss of working time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay one's work
(2) to be late for or absent from work
(3) loss of working time

Bình luận 0